Có 2 kết quả:
点阅率 diǎn yuè lǜ ㄉㄧㄢˇ ㄩㄝˋ • 點閱率 diǎn yuè lǜ ㄉㄧㄢˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
click-through rate (for websites or online advertisements)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
click-through rate (for websites or online advertisements)
Bình luận 0